Gia Đình,

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có tên bất đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gồm cả tên những người đã kết hôn  

Gia đình với tên họ Roydhouse

Chọn một ký tự để hiện các gia đình có bạn đời có tên bắt đầu bằng ký tự đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | | Tất cả

Gia đình với tên họ Roydhouse, Ň

TênHUSB:GIVNTuổiTênWIFE:GIVNTuổiHôn lễKỷ niệmNơiConMARRDEATTREE
1Akester, DavidNamDavid21Roydhouse, Nancy M.NữNancy M.18801Y100H
2Delamere, FentonNamFenton35Roydhouse, Nicolette DianeNữNicolette Diane26263Y100N
3Roydhouse, NoelNamNoel28Marshall, Patricia D. MabelNữPatricia D. Mabel29714Y100 DIVH
4Roydhouse, NoelNamNoel60Smith, Naomi FrancesNữNaomi Frances5139 0Y100Y
5Roydhouse, Noel HerbertNamNoel Herbert40Brewer, Valmai MarianNữValmai Marian36830Y100Y
Tên

Total families: 5
HUSB:GIVN Tên
WIFE:GIVNMARRDEATTREE