Nhân Vật,

Chọn một chữ để hiện các cá nhân có gia đình bắt đầu bằng chữ đó.  
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ( | | Tất cả

Loại trừ tên người đã kết hôn  

Cá nhân với họ là Wharerau

TênSinhKỷ niệmNơiConChếtKỷ niệmTuổiNơi
1Wharerau, Cory JayneNam
Cory Jayne,WharerauWharerau,Cory Jayne100    MY100NL
2Wharerau, Jordan RileyNam
Jordan Riley,WharerauWharerau,Jordan Riley110    MY100NL
3Wharerau, Nicholas ShaneNam
Nicholas Shane,WharerauWharerau,Nicholas Shane40 2    MY100NR
Tên

Total individuals: 3
GIVNSURNSEXBIRTDEATTREE