webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
Cathys 50th.jpg

Catherine Margaret MyersTuổi: 1956– 

Tên
Catherine Margaret Myers
Tên
Catherine Margaret
Tên Họ
Myers
  • Google Maps™
  • Tập hình
  • Môi Thể
  • Ghi chú
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 28 Tháng Bảy 1956
Masterton, NZ

Ly Dị Rodney Charles Loller - Cho Xem Gia Đình

Alt. Birth 28 Tháng Bảy 1956

Chết của ông ngoại 24 Tháng Bảy 1966 ‎(Tuổi 9)‎
Wanganui, NZ
William John Roydhouse - ông ngoại

Chết của ông nội 27 Tháng Tư 1970 ‎(Tuổi 13)‎
Auckland, NZ
William Myers - ông nội

Hôn lễ Rodney Charles Loller - Cho Xem Gia Đình
20 Tháng Hai 1982 ‎(Tuổi 25)‎
Perth, WA

Tữ của mẹ 20 Tháng Hai 1983 ‎(Tuổi 26)‎
Geraldton, West Aust.
Jill Roydhouse - mẹ

Tữ của bố 8 Tháng Hai 1988 ‎(Tuổi 31)‎
Geraldton, West Aust.
William Myers - cha

Chết của bà nội 2 Tháng Tư 1989 ‎(Tuổi 32)‎
Auckland
Marjory Isabella Parsons - bà nội

Chết của bà ngoại 1 Tháng Mười 1989 ‎(Tuổi 33)‎
Wanganui, NZ
Millicent Mildred Adams - bà ngoại

Hôn lễ Dennis Neils Dale - Cho Xem Gia Đình
18 Tháng Ba 1994 ‎(Tuổi 37)‎
Kellerberrin, West Aust.

Hôn lễ Gordon Neil Mann - Cho Xem Gia Đình
22 Tháng Hai 2009 ‎(Tuổi 52)‎
Melrose, South Australia

Phê Bình Gordon Neil Mann - Cho Xem Gia Đình

Ghi chú:
Partners since 2001

Con cháu

  • Nữ Myers, Catherine Margaret ‎(1956–)‎ indi
    • NamLoller, Rodney Charles (Hôn lễ 1982) indifamily
        Không Có Con
    • NamDale, Dennis Neils (Hôn lễ 1994) indifamily
        Không Có Con
    • NamMann, Gordon Neil (Hôn lễ 2009) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
89D0F725789844229BD49E1AFF62C6CA0377

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 6234

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 William Myers
 Marjory Isabella Parsons
William Myers
1926–1988
 mẹ
Cha; Mẹ:
 William John Roydhouse
 Millicent Mildred Adams
Jill Roydhouse
1935–1983
Catherine Margaret Myers
1956–

Trực hệ gia đình
 Chồng Trước
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Rodney Charles Loller
1949–

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 Ian Charles Dale
 Jean Olive Wayne
Dennis Neils Dale
1950–

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 Neil Arthur Mann
 Bernice Eileen Jolley
Gordon Neil Mann
1960–

Dennis Neils Dale + Rosemary Barbara Stewart
Cha; Mẹ:
 Ian Charles Dale
 Jean Olive Wayne
Dennis Neils Dale
1950–
Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Rosemary Barbara Stewart
1950–1992
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Sharon Rose Dale
1968–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Michelle Denise Dale
1970–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Wendy Sue Dale
1973–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Tanya Dale
1975–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Leanne Dale
1978–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Susie Maree Dale
1982–

Gordon Neil Mann + … …
Cha; Mẹ:
 Neil Arthur Mann
 Bernice Eileen Jolley
Gordon Neil Mann
1960–
con gái nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Linzdzi Caitlin Mann
1989–
con trai nuôi
Gia Đình
 (không ai)
Lachlan Russel Mann
1991–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees