Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
  • Đăng nhập
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea

Vanessa Amy RoydhouseTuổi: 1990– 

Tên
Vanessa Amy Roydhouse
Tên
Vanessa Amy
Tên Họ
Roydhouse
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 12 Tháng Mười 1990
Palmerston North, NZ

Hôn nhân của cha mẹ
Grant Anthony Roydhouse - cha
Rita Maria Mc Grail - mẹ

Chết của ông nội 20 Tháng Mười Hai 1992 ‎(Tuổi 2)‎
Wanganui, NZ
Donald Roydhouse - ông nội

Chết của bà nội 24 Tháng Mười Một 1999 ‎(Tuổi 9)‎
Wanganui, NZ
Audrey Isabella Cannon - bà nội

Hôn lễ Christopher Allen - Cho Xem Gia Đình
28 Tháng Chín 2013 ‎(Tuổi 22)‎
Palmerston North

Sinh của con
#1
2 Tháng Ba 2015 ‎(Tuổi 24)‎
Central Coast, Australia
Jacob Roger Allen - con trai


Con cháu

  • Nữ Roydhouse, Vanessa Amy ‎(1990–)‎ indi
    • NamAllen, Christopher (Hôn lễ 2013) indifamily
      • Nam Allen, Jacob Roger ‎(2015–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
C9B59D3E2BFF431F8EDDA52076060860F9E8

Cập Nhật Hóa 21 Tháng Ba 2016 - 10:44

Tổng số viếng thăm: 3275

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Donald Roydhouse
 Audrey Isabella Cannon
Grant Anthony Roydhouse
1954–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Rita Maria Mc Grail
1960–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Andrew Leigh Roydhouse
1986–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Nicholas Francis Roydhouse
1988–
Vanessa Amy Roydhouse
1990–

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Christopher Allen
–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Jacob Roger Allen
2015–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees