| Sinh | 12 Tháng Chín 1819 |
| Lể Rửa Tội | 3 Tháng Mười 1819 (Tuổi ) |
| Chết của chị | 29 Tháng Mười Hai 1822 (Tuổi 3) |
| Sinh của anh / em trai | Tháng Tám 1824 (Tuổi 4) |
| Chết của ông nội | |
| Chết của bà nội | |
| Lễ rửa tội cho anh/ em trai | 3 Tháng Mười 1824 (Tuổi 5) |
| Hôn lễ | Esther Robbins - Cho Xem Gia Đình 20 Tháng Mười Một 1843 (Tuổi 24) |
| Sinh của con gai #1 | 25 Tháng Tám 1844 (Tuổi 24) |
| Sinh của con #2 | Tháng Mười Hai 1846 (Tuổi 27) |
| Chết của con | Tháng Mười Hai 1846 (Tuổi 27) |
| Sinh của con gai #3 | 15 Tháng Giêng 1848 (Tuổi 28) |
| Rửa tội của con gái | 21 Tháng Nam 1848 (Tuổi 28) |
| Sinh của con #4 | 19 Tháng Mười Hai 1849 (Tuổi 30) |
| Lễ rửa tội cho con | 28 Tháng Tư 1850 (Tuổi 30) |
| Sinh của con #5 | 18 Tháng Mười 1852 (Tuổi 33) |
| Lễ rửa tội cho con | 26 Tháng Mười Hai 1852 (Tuổi 33) |
| Sinh của con #6 | 25 Tháng Mười Hai 1854 (Tuổi 35) |
| Lễ rửa tội cho con | 1 Tháng Tư 1855 (Tuổi 35) |
| Sinh của con gai #7 | 2 Tháng Tám 1857 (Tuổi 37) |
| Rửa tội của con gái | 2 Tháng Nam 1858 (Tuổi 38) |
| Chết của anh /em trai | Tháng Sáu 1861 (Tuổi 41) |
| Tữ của mẹ | 1861 (Tuổi 41) |
| Chết của con gái | 2 Tháng Tám 1870 (Tuổi 50) |
| An tán của con gái | 1870 (Tuổi 50) |
| Rửa tội của con gái | |
| Chết | 1 Tháng Ba 1873 (Tuổi 53) |
| Lể An Táng | 8 Tháng Tư 1873 |
Con cháu
Extra information
CFD77486C58448C7A9B911A41177E4AA2572
Tổng số viếng thăm: 3250
Family list
Family navigator
| Gia đình của cha mẹ | |
|
Thomas Roydhouse 1790–1874 |
|
|
Mary Collins 1790–1861 |
|
|
William Collins Roydhouse 1813–1861 |
|
|
Henry Roydhouse 1816– |
|
|
Emma Roydhouse 1818–1822 |
|
|
Thomas Roydhouse 1819–1873 |
|
Benjamin Lyth Roydhouse 1824– |
|
| Trực hệ gia đình | |
|
Esther Robbins 1819–1895 |
|
|
Esther Roydhouse 1844–1870 |
|
|
Benjamin George Roydhouse 1846–1846 |
|
|
Ellen Roydhouse 1848–1906 |
|
|
Benjamin Roydhouse 1849–1931 |
|
|
Edward Roydhouse 1852–1928 |
|
|
Henry Roydhouse 1854–1918 |
|
|
Ann Roydhouse 1857–1929 |
|


Roydhouse, Thomas (
Robbins, Esther (Hôn lễ 1843)
