webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Hannah McCrostieTuổi: 1985– 

Tên
Hannah McCrostie
Tên
Hannah
Tên Họ
McCrostie
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 24 Tháng Chín 1985

Sinh của anh / em trai 18 Tháng Sáu 1988 ‎(Tuổi 2)‎
Luke McCrostie - em trai

Sinh của chị 30 Tháng Tám 1990 ‎(Tuổi 4)‎
Sheree McCrostie - em gái

Sinh của anh / em trai 11 Tháng Sáu 1992 ‎(Tuổi 6)‎
Quintin McCrostie - em trai

Hôn nhân của cha mẹ
Alan McCrostie - cha
Gaylene Craig - mẹ

Chết của ông nội 25 Tháng Ba 2006 ‎(Tuổi 20)‎
Clyde Hospital, Central Otago
Hugh Warren McCrostie - ông nội

Chết của anh /em trai 17 Tháng Ba 2007 ‎(Tuổi 21)‎
Luke McCrostie - em trai


Con cháu

  • Nữ McCrostie, Hannah ‎(1985–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
2FB00E4FF14446F6B17779C0BF768DCF9F47

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 3157

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 Hugh Warren McCrostie
 Agnes M. Campbell
Alan McCrostie
1960–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Gaylene Craig
1963–
Hannah McCrostie
1985–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Luke McCrostie
1988–2007
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Sheree McCrostie
1990–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Quintin McCrostie
1992–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees