webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Jean Curle GrieveTuổi: 181837–1856 

Tên
Jean Curle Grieve
Tên
Jean Curle
Tên Họ
Grieve
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 23 Tháng Mười Một 1837

Sinh của anh / em trai 5 Tháng Mười Hai 1839 ‎(Tuổi 2)‎
Bowden, Roxburghshire
William Grieve - em trai

Sinh của anh / em trai 11 Tháng Chín 1841 ‎(Tuổi 3)‎
Bowden, Roxburghshire
John Glendinning Grieve - em trai

Sinh của anh / em trai 27 Tháng Chín 1845 ‎(Tuổi 7)‎
Roberton, Selkirk, Scotland
Adam Grieve - em trai

Sinh của chị 1849 ‎(Tuổi 11)‎
Roberton, Selkirk, Scotland
Charlotte Mary Ann Grieve - em gái

Sinh của chị 1851 ‎(Tuổi 13)‎
Roberton, Selkirk, Scotland
Helen Grieve - em gái

Hôn nhân của cha mẹ
John Grieve - cha
Mary Glendinning … - mẹ

Chết 1856 ‎(Tuổi 18)‎
At Sea on voyage to NZ


Con cháu

  • Nữ Grieve, Jean Curle ‎(1837–1856)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
B45F6C2D28204DC486E8B53D8A594CDE72C8

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2607

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
John Grieve
1804–1892
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mary Glendinning …
1804–1888
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Elisabeth Grieve
1827–
 anh em trai
Gia Đình
 Margaret Brown
  • John Sibbald Grieve
James Grieve
1828–1898
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Adam Grieve
1830–
 anh em trai
Gia Đình
 Isabella Mary Cully
  • Isabella Grieve
  • Jane Grieve
  • Ann Elizabeth Grieve
  • John Grieve
  • Margaret Mary Grieve
  • Charlotte Grieve
  • Helen Grieve
  • Walter Sibbald Grieve
  • Henry Powell Grieve
Robert Grieve
1833–1913
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Margaret Grieve
1836–1858
Jean Curle Grieve
1837–1856
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
William Grieve
1839–1907
 anh em trai
Gia Đình
 Helen Tait
  • Janetta Margaret Grieve
  • Charles Glendinning Grieve
  • Mary Glendinning Grieve
  • James Herbert Grieve
  • George Robert Grieve
  • Thomas Fife Grieve
John Glendinning Grieve
1841–1912
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Adam Grieve
1845–1908
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Charlotte Mary Ann Grieve
1849–1942
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Helen Grieve
1851–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees