webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Sarah Roydhouse1827– 

Tên
Sarah Roydhouse
Tên
Sarah
Tên Họ
Roydhouse
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1827

Lể Rửa Tội 12 Tháng Tám 1827
Darfield, Yorkshire, England

Sinh của anh / em trai 1830 ‎(Tuổi 3)‎
Joseph Roydhouse - em trai

Hôn nhân của cha mẹ
William Roydhouse - cha
Charlotte … - mẹ

Chết của ông nội
William Roydhouse - ông nội

Tữ của bố
William Roydhouse - cha

Lễ rửa tội cho anh/ em trai 11 Tháng Tư 1830 ‎(Tuổi 3)‎
Darfield, Yorkshire, England
Joseph Roydhouse - em trai

Sinh của chị 1833 ‎(Tuổi 6)‎
Mary Roydhouse - em gái

Rửa tội của chị 3 Tháng Hai 1833 ‎(Tuổi 6)‎
Darfield, Yorkshire, England
Mary Roydhouse - em gái

Sinh của chị 1835 ‎(Tuổi 8)‎
Emma Roydhouse - em gái

Rửa tội của chị 13 Tháng Chín 1835 ‎(Tuổi 8)‎
Darfield, Yorkshire, England
Emma Roydhouse - em gái

Sinh của anh / em trai 1838 ‎(Tuổi 11)‎
William Roydhouse - em trai

Lễ rửa tội cho anh/ em trai 12 Tháng Tám 1838 ‎(Tuổi 11)‎
Darfield, Yorkshire, England
William Roydhouse - em trai

Sinh của chị 1841 ‎(Tuổi 14)‎
Anne Roydhouse - em gái

Rửa tội của chị 3 Tháng Mười 1841 ‎(Tuổi 14)‎
Darfield, Yorkshire, England
Anne Roydhouse - em gái

ChếtCó


Con cháu

  • Nữ Roydhouse, Sarah ‎(1827–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
1306D4061D0A40D78A9080002ACEED8A3AFF

Cập Nhật Hóa 3 Tháng Ba 2020 - 15:01

Tổng số viếng thăm: 2646

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 William Roydhouse
 Mary …
William Roydhouse
1798–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Charlotte …
–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Mary Roydhouse
1817–
 anh em trai
Gia Đình
  • Henry Roydhouse
  • Sarah Roydhouse
Thomas Roydhouse
1819–
 anh em trai
Gia Đình
 Elizebeth …
  • Thomas Roydhouse
  • Elizabeth Roydhouse
John Roydhouse
1822–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
William Roydhouse
1824–
Sarah Roydhouse
1827–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Joseph Roydhouse
1830–
 chị em gái
Gia Đình
 William Crawshaw
Mary Roydhouse
1833–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Emma Roydhouse
1835–
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
William Roydhouse
1838–
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Anne Roydhouse
1841–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees