Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
  • Đăng nhập
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea

Esther CooperTuổi: 611826–1887 

Tên
Esther Cooper
Tên
Esther
Tên Họ
Cooper
  • Google Maps™
  • Ghi chú
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1826
Wicklow, Ireland

Sinh của anh / em trai 1827 ‎(Tuổi )‎
Ireland
John Cooper - em trai

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 10 Tháng Hai 1830 ‎(Tuổi 4)‎
Ireland
Elizabeth Cooper - chị em cùng cha/mẹ

Kết Hôn của bố 27 Tháng Mười Hai 1830 ‎(Tuổi 4)‎
Wolverhampton, England
John Cooper - cha
Ann Perry - mẹ kế

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 1831 ‎(Tuổi 5)‎
Ireland
Sarah Cooper - chị em cùng cha/mẹ

Hôn nhân của cha mẹ
John Cooper - cha
Mary Butler - mẹ

Tữ của mẹ
Mary Butler - mẹ

Rửa tội của chị, em cùng cha hay cùng mẹ 1831 ‎(Tuổi 5)‎
Presbyterian, Killinchy, Down, Ireland
Sarah Cooper - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 1834 ‎(Tuổi 8)‎
Ireland
Peter Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 1836 ‎(Tuổi 10)‎
Derbyshire
Mary Ann Cooper - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 1839 ‎(Tuổi 13)‎
Derbyshire
Jane Cooper - chị em cùng cha/mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 14 Tháng Nam 1843 ‎(Tuổi 17)‎
Bradford, West Yorkshire, England
Thomas Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Hôn lễ Benjamin Nightingale - Cho Xem Gia Đình
27 Tháng Nam 1844 ‎(Tuổi 18)‎
Bradford, West Yorkshire, England

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 23 Tháng Ba 1845 ‎(Tuổi 19)‎
Bradford, West Yorkshire, England
William Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của con gai
#1
22 Tháng Nam 1845 ‎(Tuổi 19)‎
Leeds, Yorkshire, England
Esther Nightingale - con gái

Rửa tội của con gái 10 Tháng Bảy 1845 ‎(Tuổi 19)‎
St Peter, Leeds, Yorkshire, England
Esther Nightingale - con gái

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 10 Tháng Nam 1847 ‎(Tuổi 21)‎
Bradford, West Yorkshire, England
James Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Lễ rửa tội cho anh/em cùng cha hay mẹ 25 Tháng Tám 1847 ‎(Tuổi 21)‎
St Peter Bradford
James Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 1850 ‎(Tuổi 24)‎
Bradford, West Yorkshire, England
Robert Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ Tháng Chín 1851 ‎(Tuổi 25)‎
Bradford
Peter Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Hôn lễ Caleb Cull - Cho Xem Gia Đình
21 Tháng Chín 1853 ‎(Tuổi 27)‎
Melbourne, Victoria, Australia

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 1853 ‎(Tuổi 27)‎
Ohariu, Wellington, NZ
Peter Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của con gai
#2
22 Tháng Sáu 1854 ‎(Tuổi 28)‎
Tinpot Gully, Bendigo, Australia
Emma Cull - con gái

Sinh của con gai
#3
8 Tháng Bảy 1856 ‎(Tuổi 30)‎
Ann Elizabeth Cull - con gái

Tữ của bố 12 Tháng Mười Hai 1857 ‎(Tuổi 31)‎
Wellington, NZ
John Cooper - cha

Sinh của con
#4
20 Tháng Hai 1858 ‎(Tuổi 32)‎
Joshua Cull - con trai

Sinh của con gai
#5
12 Tháng Tư 1860 ‎(Tuổi 34)‎
Sarah Cull - con gái

Sinh của con
#6
15 Tháng Sáu 1861 ‎(Tuổi 35)‎
John Cull - con trai

Kết hôn của con gái 18 Tháng Nam 1864 ‎(Tuổi 38)‎
St Paul's Wellington
Esther Nightingale - con gái
Henry Samson Wadham - con rể

Chết của anh /em trai 28 Tháng Ba 1874 ‎(Tuổi 48)‎
Kaikorai, Dunedin
John Cooper - em trai

An táng anh/ em trai 30 Tháng Ba 1874 ‎(Tuổi 48)‎
Southern Cemetary, Dunedin, NZ
John Cooper - em trai

Kết hôn của con gái 1875 ‎(Tuổi 49)‎
Emma Cull - con gái
Richard George Nash - con rể

Hôn lễ Samuel Jackson - Cho Xem Gia Đình
6 Tháng Ba 1876 ‎(Tuổi 50)‎
Dunedin

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 2 Tháng Tư 1885 ‎(Tuổi 59)‎
Palmerston North
Thomas Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết của anh/ em cùng cha hay cùng mẹ 23 Tháng Bảy 1887 ‎(Tuổi 61)‎
Gladstone, Carterton, NZ
James Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

An táng anh / em cùng cha hay mẹ 26 Tháng Bảy 1887 ‎(Tuổi 61)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
James Cooper - anh em cùng cha hoặc mẹ

Chết 17 Tháng Tám 1887 ‎(Tuổi 61)‎
One Tree Point, Invercargill

Lể An Táng 18 Tháng Tám 1887
Eastern Cemetary, Invercargill, NZ


Con cháu

  • Nữ Cooper, Esther ‎(1826–1887)‎ indi
    • NamNightingale, Benjamin (Hôn lễ 1844) indifamily
      • Nữ Nightingale, Esther ‎(1845–1919)‎ indi
    • NamCull, Caleb (Hôn lễ 1853) indifamily
      • Nữ Cull, Emma ‎(1854–1927)‎ indi
      • Nữ Cull, Ann Elizabeth ‎(1856–)‎ indi
      • Nam Cull, Joshua ‎(1858–1921)‎ indi
      • Nữ Cull, Sarah ‎(1860–)‎ indi
      • Nam Cull, John ‎(1861–)‎ indi
    • NamJackson, Samuel (Hôn lễ 1876) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
0969D9E55AE547CEB92498802C94EC284D89

Cập Nhật Hóa 26 Tháng Sáu 2014 - 13:58

Tổng số viếng thăm: 3471

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
John Cooper
1808–1857
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mary Butler
1820–
Esther Cooper
1826–1887
 anh em trai
Gia Đình
 Harriett Newsham
  • Robert Cooper
  • John Saul Cooper
  • Joseph Cooper
John Cooper
1827–1874

Gia đình của bố với Ann Perry
cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
John Cooper
1808–1857
mẹ kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Ann Perry
1811–1893
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Daniel Brennan
Elizabeth Cooper
1830–1905
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Frederick Parker
Sarah Cooper
1831–1905
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Peter Cooper
1834–1851
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 John Henry Jewett …
Mary Ann Cooper
1836–1896
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Jane Cooper
1839–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Sarah Ann Ellen Bannister
Thomas Cooper
1843–1885
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Sarah Ruth Taylor
William Cooper
1845–1905
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Janet Shaddrow Strang
  • John Cooper
  • Mary Ann Cooper
  • William Cooper
  • James Corvell Cooper
  • George Cooper
  • Robert Cooper
  • Thomas Cooper
  • Peter Cooper
  • Alexander Cooper
  • Alexander James Cooper
  • Christina Cooper
James Cooper
1847–1887
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Hannah Brown
  • William Cooper
 Mere-Kete Christy
Robert Cooper
1850–1894
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Peter Cooper
1853–1888

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Benjamin Nightingale
1823–
 con gái
Gia Đình
 Henry Samson Wadham
 David Sheen
Esther Nightingale
1845–1919

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 Joshua Cull
 Sarah Elizabeth Pennington
Caleb Cull
1821–1901
 con gái
Gia Đình
 Richard George Nash
Emma Cull
1854–1927
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Ann Elizabeth Cull
1856–
 con trai
Gia Đình
 Clara Aldridge
Joshua Cull
1858–1921
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Sarah Cull
1860–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
John Cull
1861–

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Samuel Jackson
1832–1894

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees