webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Esther NightingaleTuổi: 741845–1919 

Tên
Esther Nightingale
Tên
Esther
Tên Họ
Nightingale
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 22 Tháng Nam 1845
Leeds, Yorkshire, England

Lể Rửa Tội 10 Tháng Bảy 1845 ‎(Tuổi )‎
St Peter, Leeds, Yorkshire, England

Kết Hôn của mẹ 21 Tháng Chín 1853 ‎(Tuổi 8)‎
Melbourne, Victoria, Australia
Esther Cooper - mẹ
Caleb Cull - cha kế

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 22 Tháng Sáu 1854 ‎(Tuổi 9)‎
Tinpot Gully, Bendigo, Australia
Emma Cull - chị em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 8 Tháng Bảy 1856 ‎(Tuổi 11)‎
Ann Elizabeth Cull - chị em cùng cha hoặc mẹ

Chết của ông ngoại 12 Tháng Mười Hai 1857 ‎(Tuổi 12)‎
Wellington, NZ
John Cooper - ông ngoại

Chết của bà ngoại
Mary Butler - bà ngoại

Tữ của bố
Benjamin Nightingale - cha

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 20 Tháng Hai 1858 ‎(Tuổi 12)‎
Joshua Cull - anh em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của chị, em cùng cha hay mẹ 12 Tháng Tư 1860 ‎(Tuổi 14)‎
Sarah Cull - chị em cùng cha hoặc mẹ

Sinh của anh em cùng cha hay mẹ 15 Tháng Sáu 1861 ‎(Tuổi 16)‎
John Cull - anh em cùng cha hoặc mẹ

Hôn lễ Henry Samson Wadham - Cho Xem Gia Đình
18 Tháng Nam 1864 ‎(Tuổi 18)‎
St Paul's Wellington

Kết Hôn của mẹ 6 Tháng Ba 1876 ‎(Tuổi 30)‎
Dunedin
Esther Cooper - mẹ
Samuel Jackson - cha kế

Tữ của mẹ 17 Tháng Tám 1887 ‎(Tuổi 42)‎
One Tree Point, Invercargill
Esther Cooper - mẹ

Chết của chồng 1 Tháng Ba 1898 ‎(Tuổi 52)‎
Henry Samson Wadham - chồng

An táng chồng 1 Tháng Ba 1898 ‎(Tuổi 52)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ
Henry Samson Wadham - chồng

Hôn lễ David Sheen - Cho Xem Gia Đình
1903 ‎(Tuổi 57)‎

Chết của chồng 17 Tháng Sáu 1907 ‎(Tuổi 62)‎
David Sheen - chồng

An táng chồng 18 Tháng Sáu 1907 ‎(Tuổi 62)‎
Archer St Cemetery, Masterton
David Sheen - chồng

Chết 5 Tháng Mười Một 1919 ‎(Tuổi 74)‎

Lể An Táng 1919 ‎(Tuổi 73)‎
Clareville Carterton, Wairarapa, NZ


Con cháu

  • Nữ Nightingale, Esther ‎(1845–1919)‎ indi
    • NamWadham, Henry Samson (Hôn lễ 1864) indifamily
        Không Có Con
    • NamSheen, David (Hôn lễ 1903) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
0B5FEC2FFA6A49DA81E49DDD45B75290C906

Cập Nhật Hóa 6 Tháng Bảy 2014 - 16:19

Tổng số viếng thăm: 5677

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Benjamin Nightingale
1823–
 mẹ
Cha; Mẹ:
 John Cooper
 Mary Butler
Esther Cooper
1826–1887
Esther Nightingale
1845–1919

Gia đình của mẹ với Caleb Cull
cha kế
Cha; Mẹ:
 Joshua Cull
 Sarah Elizabeth Pennington
Caleb Cull
1821–1901
mẹ
Cha; Mẹ:
 John Cooper
 Mary Butler
Esther Cooper
1826–1887
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 Richard George Nash
Emma Cull
1854–1927
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Ann Elizabeth Cull
1856–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 Clara Aldridge
Joshua Cull
1858–1921
chị em cùng cha hoặc mẹ
Gia Đình
 (không ai)
Sarah Cull
1860–
anh em cùng chung cha hay mẹ
Gia Đình
 (không ai)
John Cull
1861–

Gia đình của mẹ với Samuel Jackson
cha kế
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Samuel Jackson
1832–1894
mẹ
Cha; Mẹ:
 John Cooper
 Mary Butler
Esther Cooper
1826–1887

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Henry Samson Wadham
1838–1898

Trực hệ gia đình
 chồng
Cha; Mẹ:
 (không biết)
David Sheen
1837–1907

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees