webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Kenneth William CooperTuổi: 911918–2010 

Tên
Kenneth William Cooper
Tên
Kenneth William
Tên Họ
Cooper
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 14 Tháng Giêng 1918
Mangaweka

Hôn lễ Pauline … - Cho Xem Gia Đình

Sinh của anh / em trai 27 Tháng Sáu 1920 ‎(Tuổi 2)‎
Hunterville
Gordon Duncan Cooper - em trai

Sinh của anh / em trai 1 Tháng Chín 1922 ‎(Tuổi 4)‎
Utiki, Taihape, NZ
Robert Cooper - em trai

Chết của ông ngoại 1925 ‎(Tuổi 6)‎
William Northover - ông ngoại

Chết của bà ngoại 1938 ‎(Tuổi 19)‎
Catherine Power - bà ngoại

Tữ của bố 22 Tháng Bảy 1939 ‎(Tuổi 21)‎
Taihape, NZ
John Cooper - cha

Tữ của mẹ 16 Tháng Ba 1970 ‎(Tuổi 52)‎
Levin
Maud Myrtle Northover - mẹ

Chết của anh /em trai 24 Tháng Tám 1990 ‎(Tuổi 72)‎
Gordon Duncan Cooper - em trai

An táng anh/ em trai 28 Tháng Tám 1990 ‎(Tuổi 72)‎
Kelvin Grove Crematorium, Palmerston North, NZ
Gordon Duncan Cooper - em trai

Chết của anh /em trai 19 Tháng Mười 1999 ‎(Tuổi 81)‎
William John Cooper - anh trai

An táng anh/ em trai 26 Tháng Mười 1999 ‎(Tuổi 81)‎
Kelvin Grove Crematorium, Palmerston North, NZ
William John Cooper - anh trai

Chết của chị 14 Tháng Mười Hai 1999 ‎(Tuổi 81)‎
Freda Cooper - chị gái

Chết 4 Tháng Giêng 2010 ‎(Tuổi 91)‎

Lể An Táng 7 Tháng Giêng 2010
Tahuheru Cemetery, Gisborne
Hỏa thiêu: Y


Con cháu

  • Nam Cooper, Kenneth William ‎(1918–2010)‎ indi
    • Nữ…, Pauline indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
21E72B8857E24BC8A2CA1F362958C9A0B2D7

Cập Nhật Hóa 1 Tháng Bảy 2014 - 16:55

Tổng số viếng thăm: 2727

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 James Cooper
 Janet Shaddrow Strang
John Cooper
1868–1939
 mẹ
Cha; Mẹ:
 William Northover
 Catherine Power
Maud Myrtle Northover
1885–1970
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Pat Cooper
1913–1913
 chị em gái
Gia Đình
 Frederick Harold Whitcher
Freda Cooper
1913–1999
 chị em gái
Gia Đình
 Kenmar Atkinson Broadbelt
Isabel Cooper
1915–
 anh em trai
Gia Đình
 Olive Dalton Clarke
William John Cooper
1917–1999
Kenneth William Cooper
1918–2010
 anh em trai
Gia Đình
 Winifred Joyce Brown
Gordon Duncan Cooper
1920–1990
 anh em trai
Gia Đình
 Phyllis Betty Hoskins
Robert Cooper
1922–

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Pauline …
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees