webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Richard George NashTuổi: 851852–1937 

Tên
Richard George Nash
Tên
Richard George
Tên Họ
Nash
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1852

Hôn lễ Emma Cull - Cho Xem Gia Đình
1875 ‎(Tuổi 23)‎

An táng của vợ 27 Tháng Hai 1927 ‎(Tuổi 75)‎
Eastern Cemetary, Invercargill, NZ
Emma Cull - Vợ

Chết của vợ 24 Tháng Chín 1927 ‎(Tuổi 75)‎
Invercargill, Southland, NZ
Emma Cull - Vợ

Chết 31 Tháng Nam 1937 ‎(Tuổi 85)‎
105 Bourke St, Invercargill

Lể An Táng 2 Tháng Sáu 1937
Eastern Cemetary, Invercargill, NZ


Con cháu

  • Nam Nash, Richard George ‎(1852–1937)‎ indi
    • NữCull, Emma (Hôn lễ 1875) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
1075B2F452904094A10109EC7C8FF8CE49F3

Cập Nhật Hóa 23 Tháng Sáu 2014 - 16:31

Tổng số viếng thăm: 2335

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator


Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Caleb Cull
 Esther Cooper
Emma Cull
1854–1927

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees