webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

Daniel Shane AlexanderTuổi: 1977– 

Tên
Daniel Shane Alexander
Tên
Daniel Shane
Tên Họ
Alexander
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 7 Tháng Mười 1977
Kendal, Cumbria, England

Sinh của con
#1
1 Tháng Bảy 2011 ‎(Tuổi 33)‎
Barrow in Furness
Jack Taylor Alexander - con trai

Sinh của con gai
#2
13 Tháng Hai 2014 ‎(Tuổi 36)‎
Barrow in Furness
Jay Arthur Alexander - con gái

Hôn lễ Nicola Perry - Cho Xem Gia Đình
8 Tháng Mười Một 2014 ‎(Tuổi 37)‎


Con cháu

  • Nam Alexander, Daniel Shane ‎(1977–)‎ indi
    • NữPerry, Nicola (Hôn lễ 2014) indifamily
      • Nam Alexander, Jack Taylor ‎(2011–)‎ indi
      • Nữ Alexander, Jay Arthur ‎(2014–)‎ indi

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
06A2F8F7AD4B41E7B88D6F4FA8522BCAA96D

Cập Nhật Hóa 21 Tháng Ba 2016 - 10:59

Tổng số viếng thăm: 2623

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator


Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 Stephen John Perry
 Louise Sheila Gosden
Nicola Perry
1986–
 con trai
Gia Đình
 (không ai)
Jack Taylor Alexander
2011–
 con gái
Gia Đình
 (không ai)
Jay Arthur Alexander
2014–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees