Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh
  • Đăng nhập
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea

Robert Cooper1922– 

Tên
Robert Cooper
Tên
Robert
Tên Họ
Cooper
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1 Tháng Chín 1922
Utiki, Taihape, NZ

Hôn lễ Phyllis Betty Hoskins - Cho Xem Gia Đình

Chết của ông ngoại 1925 ‎(Tuổi 2)‎
William Northover - ông ngoại

Chết của bà ngoại 1938 ‎(Tuổi 15)‎
Catherine Power - bà ngoại

Tữ của bố 22 Tháng Bảy 1939 ‎(Tuổi 16)‎
Taihape, NZ
John Cooper - cha

Tữ của mẹ 16 Tháng Ba 1970 ‎(Tuổi 47)‎
Levin
Maud Myrtle Northover - mẹ

Chết của anh /em trai 24 Tháng Tám 1990 ‎(Tuổi 67)‎
Gordon Duncan Cooper - anh trai

An táng anh/ em trai 28 Tháng Tám 1990 ‎(Tuổi 67)‎
Kelvin Grove Crematorium, Palmerston North, NZ
Gordon Duncan Cooper - anh trai

Chết của anh /em trai 19 Tháng Mười 1999 ‎(Tuổi 77)‎
William John Cooper - anh trai

An táng anh/ em trai 26 Tháng Mười 1999 ‎(Tuổi 77)‎
Kelvin Grove Crematorium, Palmerston North, NZ
William John Cooper - anh trai

Chết của chị 14 Tháng Mười Hai 1999 ‎(Tuổi 77)‎
Freda Cooper - chị gái

Chết của anh /em trai 4 Tháng Giêng 2010 ‎(Tuổi 87)‎
Kenneth William Cooper - anh trai

An táng anh/ em trai 7 Tháng Giêng 2010 ‎(Tuổi 87)‎
Tahuheru Cemetery, Gisborne
Kenneth William Cooper - anh trai

ChếtCó


Con cháu

  • Nam Cooper, Robert ‎(1922–)‎ indi
    • NữHoskins, Phyllis Betty indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
7062957C707340CB85805A5BCA27222BC99B

Cập Nhật Hóa 4 Tháng Bảy 2014 - 16:15

Tổng số viếng thăm: 3012

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 James Cooper
 Janet Shaddrow Strang
John Cooper
1868–1939
 mẹ
Cha; Mẹ:
 William Northover
 Catherine Power
Maud Myrtle Northover
1885–1970
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Pat Cooper
1913–1913
 chị em gái
Gia Đình
 Frederick Harold Whitcher
Freda Cooper
1913–1999
 chị em gái
Gia Đình
 Kenmar Atkinson Broadbelt
Isabel Cooper
1915–
 anh em trai
Gia Đình
 Olive Dalton Clarke
William John Cooper
1917–1999
 anh em trai
Gia Đình
 Pauline …
Kenneth William Cooper
1918–2010
 anh em trai
Gia Đình
 Winifred Joyce Brown
Gordon Duncan Cooper
1920–1990
Robert Cooper
1922–

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Phyllis Betty Hoskins
–

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 

Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees