webtrees
  • Đăng nhập
  • Kiểu trình bày
    • clouds
    • colors
    • F.A.B.
    • minimal
    • webtrees
    • xenea
  • Ngôn ngữ
    • català
    • čeština
    • dansk
    • Deutsch
    • eesti
    • British English
    • U.S. English
    • español
    • français
    • hrvatski
    • italiano
    • lietuvių
    • magyar
    • Nederlands
    • norsk bokmål
    • polski
    • português
    • slovenčina
    • slovenščina
    • suomi
    • svenska
    • Tiếng Việt
    • Türkçe
    • русский
    • עברית
    • فارسی
Roydhouse Family Tree
  • Trang Chào Mừng
    • Roydhouse Family Tree
  • Đồ Thị
    • Ancestors
    • Bản Đồ Đồng Hồ Cát
    • Compact tree
    • Con cháu
    • Cây gia phả tương tác
    • Family book
    • Fan chart
    • Lifespans
    • Pedigree map
    • Phả hệ
    • Relationships
    • Thống Kê
    • Thời gian sống
  • Danh Sách
    • Các chi tộc
    • Danh các kho lưu trữ
    • Ghi chú dùng chung
    • Gia Đình,
    • Nguồn,
    • Nhân Vật,
    • Thứ cập địa điểm
    • Tài liệu
  • Lịch
    • ngày
    • Tháng
    • Năm
  • Bản Báo Cáo
    • Ancestors
    • Births
    • Cá nhân
    • Cemeteries
    • Con cháu
    • Deaths
    • Gia Đình
    • Marriages
    • Phả hệ
    • Related individuals
    • Vital records
  • Truy tìm
    • General search
    • Phonetic search
    • Tìm nâng cao
  • Hướng dẫn
    • Nội dung của Hướng dẫn
    • webtrees wiki
    • Cần hướng dẫn kỹ thuật
    • Không Trưng Bày Hướng Dẫn theo Hoàn Cảnh

John PenningtonTuổi: 421900–1942 

Tên
John Pennington
Tên
John
Tên Họ
Pennington
  • Google Maps™
  • Facts and events
  • Gia Đình,
  • Cây gia phả tương tác
Sinh 1900

Chết của anh /em trai 17 Tháng Chín 1916 ‎(Tuổi 16)‎
France
Frederick Lionel Pennington - anh trai

Chết của chị 12 Tháng Giêng 1917 ‎(Tuổi 17)‎
Etham, South Taranaki
Beatrice Manu Pennington - chị gái

Hôn lễ Anne Marquerite Yearbury - Cho Xem Gia Đình
8 Tháng Chín 1926 ‎(Tuổi 26)‎
Hawera

Tữ của mẹ 27 Tháng Bảy 1930 ‎(Tuổi 30)‎
NZ
Mary Mills - mẹ

Chết 23 Tháng Nam 1942 ‎(Tuổi 42)‎

Lể An Táng 25 Tháng Nam 1942
Purewa Cemetery, Auckland


Con cháu

  • Nam Pennington, John ‎(1900–1942)‎ indi
    • NữYearbury, Anne Marquerite (Hôn lễ 1926) indifamily
        Không Có Con

Extra information

Khóa nhận diện duy nhất toàn cục
A871C7EFF01D490E99722B8E164D2B69EEA7

Cập Nhật Hóa 9 Tháng Mười 2016 - 16:56

Tổng số viếng thăm: 2978

Family list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

Family navigator

Gia đình của cha mẹ
 cha
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Frederick William Pennington
1867–1948
 mẹ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Mary Mills
1861–1930
 anh em trai
Gia Đình
 Harriet Maud Larkin
Francis Herbert Pennington
1891–1944
 chị em gái
Gia Đình
 (không ai)
Beatrice Manu Pennington
1892–1917
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Frederick Lionel Pennington
1893–1916
 anh em trai
Gia Đình
 (không ai)
Alfred Pennington
1894–1973
 chị em gái
Gia Đình
 Laurence Watchorn
Ruth Pennington
1895–1984
 chị em gái
Gia Đình
 Kenneth Watchorn
Flora Pennington
1896–1947
 chị em gái
Gia Đình
 Robert Horace Phillips
Charlotte Minnie Pennington
1898–1973
John Pennington
1900–1942

Trực hệ gia đình
 Vợ
Cha; Mẹ:
 (không biết)
Anne Marquerite Yearbury
1900–1987

Individual list

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‎(‎ …

 
Để được hỗ trợ kỹ thuật hay thắc mắc về gia phả, xin liên hệ Tony Roydhouse

webtrees